🔍
Search:
SỰ NGOẠI TÌNH
🌟
SỰ NGOẠI TÌNH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
사람으로서 마땅히 지켜야 할 바른 행동에서 벗어난 데가 있음.
1
SỰ NGOẠI TÌNH, SỰ GIAN DÂM:
Việc có phần vượt ra khỏi hành động đúng đắn mà con người phải giữ lấy.
-
Danh từ
-
1
결혼한 사람이 자신의 남편이나 아내가 아닌 사람과 성관계를 맺음.
1
SỰ GIAN DÂM, SỰ NGOẠI TÌNH:
Việc người đã kết hôn quan hệ tình dục với người không phải là chồng hay vợ của mình.
-
Danh từ
-
1
부부가 서로에게 충실하지 않고 다른 사람과 바람을 피움.
1
SỰ NGOẠI TÌNH, SỰ THÔNG DÂM:
Việc vợ chồng không chung thủy với nhau mà dan díu với người khác.
-
Danh từ
-
1
남자가 자기 아내가 아닌 다른 여자와 성관계를 가짐.
1
SỰ NGOẠI TÌNH, SỰ THÔNG DÂM, SỰ DAN DÍU:
Việc người đàn ông có quan hệ tình dục với người phụ nữ khác không phải là vợ mình.
-
Danh từ
-
1
올바르지 않은 일.
1
VIỆC LÀM SAI TRÁI:
Việc không đúng.
-
2
배우자가 아닌 사람과 성관계를 가지는 일.
2
SỰ NGOẠI TÌNH:
Việc quan hệ giới tính với người không phải là vợ, chồng mình.
-
3
본업이 아닌 다른 일을 시도함.
3
SỰ THỬ NGHIỆM:
Sự thử nghiệm việc khác, không phải nghề chính của mình.
-
Danh từ
-
1
외부와 몰래 연락을 주고받음.
1
SỰ THÔNG ĐỒNG (VỚI BÊN NGOÀI):
Việc bí mật trao đổi liên lạc với bên ngoài.
-
2
남녀가 다른 사람들 몰래 성관계를 함.
2
SỰ NGOẠI TÌNH, SỰ THÔNG GIAN, SỰ THÔNG DÂM, SỰ GIAO CẤU BẤT CHÍNH:
Việc nam nữ trốn người khác quan hệ tình dục.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
기압의 변화 또는 사람이나 기계에 의해 일어나는 공기의 움직임.
1
GIÓ:
Sự chuyển động của không khí xảy ra do sự biến đổi của áp suất không khí, con người hay máy móc.
-
2
공이나 튜브 등과 같이 속이 빈 곳에 채우는 공기.
2
HƠI:
Không khí chứa trong chỗ có bên trong rỗng như quả bóng hay săm xe.
-
3
몰래 다른 이성과 애정을 나눔.
3
SỰ TRĂNG GIÓ, SỰ NGOẠI TÌNH:
Sự lén lút chia sẻ tình cảm với người khác phái.
-
4
사회적으로 잠시 일어나는 유행이나 분위기 또는 사상적인 경향.
4
LÀN GIÓ, TRÀO LƯU:
Sự thịnh hành, bầu không khí hay khuynh hướng tư tưởng... tạm thời nổi lên trong xã hội.
-
5
(속된 말로) 현기증, 졸도, 경련 등이 나타난 이후 몸에 마비가 오는 병.
5
SỰ TRÚNG PHONG, SỰ TRÚNG GIÓ:
(cách nói thông tục) Bệnh làm cho cơ thể bị tê liệt sau khi xảy ra chóng mặt, ngất xỉu, co giật...
-
6
작은 일을 불려서 크게 말하는 일.
6
SỰ THỔI PHỒNG, SỰ NÓI QUÁ:
Việc thổi phồng việc nhỏ và nói to lên.
-
7
남의 비난의 목표가 되거나 어떤 힘의 영향을 잘 받아 불안정한 자리.
7
VỊ TRÍ DỄ LUNG LAY:
Vị trí không ổn định vì hay chịu ảnh hưởng của sức mạnh nào đó hoặc trở thành mục tiêu phê phán của kẻ khác.
-
8
남에게 마음에 없던 일을 하도록 부추기는 일.
8
SỰ KHUYẾN DỤ, SỰ LÔI KÉO:
Việc xúi giục người khác làm việc vốn không có trong thâm tâm.
-
9
(비유적으로) 들뜬 마음이나 일어난 생각.
9
SỰ XAO ĐỘNG, SỰ TRỖI DẬY:
(cách nói ẩn dụ) Lòng xao động hay suy nghĩ trỗi dậy.
-
10
매우 빠름.
10
VŨ BÃO:
Sự nhanh chóng.